Võ sĩ
Họ tên | Tuổi | Hạng cân | Điểm | Thắng - Thua - Hòa | 6 trận cuối | Thế thủ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ tự:61 | Họ tên:James Reid | Tuổi:38 | Hạng cân:
Heavyweight - 200.6lb - 91kg |
Điểm:45 | Thắng: 3 - 0 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:62 | Họ tên:Jordon Hall | Tuổi:29 | Hạng cân:
Middleweight - 165.3lb - 75kg |
Điểm:5 | Thắng: 0 - 1 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:63 | Họ tên:Josh Au | Tuổi:24 | Hạng cân:
Welterweight - 152.1lb - 69kg |
Điểm:50 | Thắng: 1 - 1 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:64 | Họ tên:Kellian Sisovic | Tuổi:22 | Hạng cân:
Light Welterweight - 141.1lb - 64kg |
Điểm:25 | Thắng: 0 - 2 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:65 | Họ tên:Kevin Le | Tuổi:29 | Hạng cân:
Light Heavyweight - 178.6lb - 81kg |
Điểm:20 | Thắng: 0 - 1 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:66 | Họ tên:Kieu Phuong Thao | Tuổi:31 | Hạng cân:
Bantamweight - 123.5lb - 56kg |
Điểm:5 | Thắng: 0 - 1 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:67 | Họ tên:Lam Dai Phat | Tuổi:22 | Hạng cân:
+ Lightweight - 136.7lb - 62kg + Light Welterweight - 141.1lb - 64kg |
Điểm:200 | Thắng: 5 - 2 - 1 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:68 | Họ tên:Lam Tri Sieu | Tuổi:32 | Hạng cân:
+ Light Welterweight - 141.1lb - 64kg + Welterweight - 152.1lb - 69kg |
Điểm:20 | Thắng: 0 - 1 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:69 | Họ tên:Le Chi Vi | Tuổi:38 | Hạng cân:
+ Light Welterweight - 141.1lb - 64kg + Welterweight - 152.1lb - 69kg |
Điểm:15 | Thắng: 1 - 0 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:70 | Họ tên:Le Cong Khoa | Tuổi:25 | Hạng cân:
Light Heavyweight - 178.6lb - 81kg |
Điểm:25 | Thắng: 0 - 0 - 1 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:71 | Họ tên:Le Hoang Giang | Tuổi:29 | Hạng cân:
Light Welterweight - 141.1lb - 64kg |
Điểm:5 | Thắng: 0 - 1 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:72 | Họ tên:Le Huy Tinh | Tuổi:38 | Hạng cân:
+ Bantamweight - 123.5lb - 56kg + Lightweight - 136.7lb - 62kg |
Điểm:80 | Thắng: 1 - 0 - 2 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:73 | Họ tên:Le Luong Gia Huy | Tuổi:24 | Hạng cân:
Light Welterweight - 141.1lb - 64kg |
Điểm:25 | Thắng: 1 - 2 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:74 | Họ tên:Le Minh Thuan | Tuổi:22 | Hạng cân:
Light Welterweight - 141.1lb - 64kg |
Điểm:50 | Thắng: 2 - 1 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo trái |
Thứ tự:75 | Họ tên:Le Ngoc Tai | Tuổi:23 | Hạng cân:
Lightweight - 136.7lb - 62kg |
Điểm:15 | Thắng: 0 - 1 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo trái |
Thứ tự:76 | Họ tên:Le Quang Huy | Tuổi:36 | Hạng cân:
Middleweight - 165.3lb - 75kg |
Điểm:30 | Thắng: 1 - 0 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:77 | Họ tên:Le Thanh Dat | Tuổi:34 | Hạng cân:
Middleweight - 165.3lb - 75kg |
Điểm:45 | Thắng: 0 - 1 - 1 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:78 | Họ tên:Le Thanh Tung | Tuổi:29 | Hạng cân:
Welterweight - 152.1lb - 69kg |
Điểm:20 | Thắng: 0 - 1 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:79 | Họ tên:Le Tien Tuan | Tuổi:27 | Hạng cân:
+ Light Welterweight - 141.1lb - 64kg + Welterweight - 152.1lb - 69kg + Middleweight - 165.3lb - 75kg |
Điểm:25 | Thắng: 0 - 2 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:80 | Họ tên:Le Van Thanh Dat | Tuổi:22 | Hạng cân:
Bantamweight - 123.5lb - 56kg |
Điểm:30 | Thắng: 1 - 0 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |