Võ sĩ

Sắp xếp
Họ tên Tuổi Hạng cân Điểm Thắng - Thua - Hòa 6 trận cuối Thế thủ
Thứ tự:181 Họ tên:Pham Hong Thang Tuổi:26 Hạng cân:

Welterweight - 152.1lb - 69kg

Điểm:30 Thắng: 1 - 0 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:182 Họ tên:Pham Huy Hoang Tuổi:21 Hạng cân:

Light Welterweight - 141.1lb - 64kg

Điểm:20 Thắng: 0 - 1 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo trái

Thứ tự:183 Họ tên:Pham Manh Dat Tuổi:29 Hạng cân:

Lightweight - 136.7lb - 62kg

Điểm:20 Thắng: 0 - 1 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:184 Họ tên:Pham Minh Huy Tuổi:20 Hạng cân:

Light Flyweight - 108lb - 49kg

Điểm:15 Thắng: 1 - 0 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:185 Họ tên:Pham Ngoc Son Tuổi:26 Hạng cân:

Lightweight - 136.7lb - 62kg

Điểm:20 Thắng: 0 - 1 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:186 Họ tên:Pham Quang Huy Tuổi:25 Hạng cân:

Welterweight - 152.1lb - 69kg

Điểm:20 Thắng: 0 - 1 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:187 Họ tên:Pham Thanh Ngoc Tuổi:38 Hạng cân:

Light Welterweight - 141.1lb - 64kg

Điểm:10 Thắng: 0 - 0 - 1 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:188 Họ tên:Pham Tran Le Nguyen Ai Tuổi:28 Hạng cân:

Bantamweight - 123.5lb - 56kg

Điểm:15 Thắng: 1 - 0 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo trái

Thứ tự:189 Họ tên:Pham Tran Minh Tri Tuổi:20 Hạng cân:

+ Lightweight - 136.7lb - 62kg

+ Light Welterweight - 141.1lb - 64kg

+ Welterweight - 152.1lb - 69kg

Điểm:190 Thắng: 6 - 2 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:190 Họ tên:Pham Trong Tien Tuổi:34 Hạng cân:

Light Welterweight - 141.1lb - 64kg

Điểm:30 Thắng: 1 - 0 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:191 Họ tên:Pham Van Hieu Tuổi:27 Hạng cân:

+ Welterweight - 152.1lb - 69kg

+ Middleweight - 165.3lb - 75kg

Điểm:5 Thắng: 0 - 1 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:192 Họ tên:Pham Van Phu Dat Tuổi:24 Hạng cân:

Welterweight - 152.1lb - 69kg

Điểm:20 Thắng: 0 - 1 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:193 Họ tên:Pham Van Thanh Tuổi:26 Hạng cân:

Bantamweight - 123.5lb - 56kg

Điểm:40 Thắng: 1 - 0 - 1 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo trái

Thứ tự:194 Họ tên:Pham Van Tinh Tuổi:6 Hạng cân:

Light Welterweight - 141.1lb - 64kg

Điểm:30 Thắng: 0 - 1 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo trái

Thứ tự:195 Họ tên:Pham Viet Anh Tuổi:22 Hạng cân:

Heavyweight - 200.6lb - 91kg

Điểm:5 Thắng: 0 - 1 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:196 Họ tên:Phan Duc Thang Tuổi:23 Hạng cân:

Welterweight - 152.1lb - 69kg

Điểm:20 Thắng: 0 - 1 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:197 Họ tên:Phan Hong Phuc Tuổi:5 Hạng cân:

Welterweight - 152.1lb - 69kg

Điểm:5 Thắng: 0 - 1 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:198 Họ tên:Phan Huu Chi Tuổi:37 Hạng cân:

Lightweight - 136.7lb - 62kg

Điểm:25 Thắng: 0 - 0 - 1 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:199 Họ tên:Phan Nguyen Vinh Phu Tuổi:28 Hạng cân:

Welterweight - 152.1lb - 69kg

Điểm:25 Thắng: 0 - 0 - 1 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:200 Họ tên:Phan Quoc Hung Tuổi:29 Hạng cân:

Welterweight - 152.1lb - 69kg

Điểm:20 Thắng: 0 - 1 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Trang